|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động vật học
| [động vật học] | | | zoology | | | Động vật học là ngành sinh học nghiên cứu về động vật và đời sống động vật | | Zoology is the branch of biology that deals with animals and animal life | | | zoological | | | Weismann hành nghề y cho đến năm 1863, thời điểm mà ông chuyển sang nghiên cứu động vật học và sinh học | | Weismann practiced medicine until 1863, when he turned to biological and zoological research |
Zoology
|
|
|
|